Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quy mô


1. t. Lớn lao: Kế hoạch quy mô. 2. d. Kích thước, độ lớn, trình độ phát triển: Quy mô tòa nhà thật là vĩ đại; Sản xuất theo qui mô công nghiệp.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.